Có 1 kết quả:

支票 zhī piào ㄓ ㄆㄧㄠˋ

1/1

zhī piào ㄓ ㄆㄧㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

ngân phiếu, tiền séc

Từ điển Trung-Anh

(1) check (bank)
(2) cheque
(3) CL:本[ben3]

Bình luận 0