Có 1 kết quả:
支票 zhī piào ㄓ ㄆㄧㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ngân phiếu, tiền séc
Từ điển Trung-Anh
(1) check (bank)
(2) cheque
(3) CL:本[ben3]
(2) cheque
(3) CL:本[ben3]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0